thức ăn
- ong
- Phở
- Cơm
- sữa
- Xúc xích
- yến xào
- thịt
- Lươn
- Nấm
- Dứa
- Rau
- quýt
- Gà rán
- hủ tiếu
- Meat
- Anuncio
- Bún
- Tomato
- Kem
- vịt quay
- yogurt
- Xôi
- Miến
- dâu
- Heo
- Heo quay
- Nem
- gạo
- Sương sáo
- Lẩu
- Vịt nướng
- vịt
- Quẩy
- Khế
- Mít
- Dê nướng
- Quả táo
- Bánh mì
- Nem rán
- Lòng
- Rươi
- Vải
- cam
- bún bò
- bánh
- Mứt
- gỏi
- Rum
- Ruốc
- Rượu
- Khô gà
- Quất
- bưởi
- Cucumber
- Bắp
- gỏi cuốn
- gà luộc
- Khoai
- khô bò
- Kẹo
- Kimbap
- phô mai
Las palabras en la lista thức ăn provienen de jugadores del juego de palabras Juego de ¡Basta!.